Characters remaining: 500/500
Translation

déglacer

Academic
Friendly

Từ "déglacer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "làm tan băng" hoặc "làm cho băng tan". Đâymột động từ ngoại, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng các nghĩa khác nhau của từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Làm tan băng: "déglacer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết hoặc môi trường lạnh, khi bạn cần làm tan lớp băngmột nơi nào đó, chẳng hạn như trong bể nước.
    • Ví dụ: "Il faut déglacer le bassin avant l'arrivée des poissons." (Cần phải làm tan băng trong bể trước khi đến.)
2. Nghĩa bóng:
  • Sưởi ấm cho: Trong một nghĩa bóng, "déglacer" có thể được sử dụng để chỉ hành động làm cho một người cảm thấy ấm áp, thoải mái hơn, thườngvề mặt tâmhoặc cảm xúc.
    • Ví dụ: "Le sourire de l'hôtesse déglace les voyageurs." (Nụ cười của tiếp viên làm ấm lòng hành khách.)
3. Nghĩa kỹ thuật:
  • Làm cho hết láng: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "déglacer" có thể chỉ quá trình làm cho bề mặt của một vật nào đó trở nên nhẵn mịn hơn.
    • Ví dụ: "Nous devons déglacer le papier avant d'imprimer." (Chúng ta cần làm cho giấy hết láng trước khi in.)
4. Đánh tan lớp cháy:
  • Trong nấu ăn: "déglacer" cũng thường được sử dụng trong bếp để chỉ hành động đánh tan lớp cháyđáy chảo, giúp tạo ra nước sốt hoặc hương vị cho món ăn.
    • Ví dụ: "Après avoir fait revenir la viande, déglacez la poêle avec du vin." (Sau khi đã xào thịt, hãy đánh tan lớp cháychảo bằng rượu.)
5. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dégeler: Từ này cũng có nghĩalàm tan băng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm tan một vật đông lạnh, như thực phẩm.
  • Rendre chaud: Cụm từ này có thể được dịch là "làm ấm", có thể được dùng để diễn tả sự sưởi ấm cho ai đó.
6. Các cụm từ idioms:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ liên quan đến "déglacer", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "déglacer son cœur" (sưởi ấm trái tim) trong các văn cảnh văn học hoặc thơ ca.
7. Chú ý:

Khi sử dụng "déglacer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để có thể diễn đạt đúng nghĩa bạn muốn truyền đạt, đặc biệt là khi chuyển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm tan băng (ở).
    • Déglacer un bassin
      làm tan băng (ở) trong bể.
  2. (nghĩa bóng, thân mật) sưởi ấm cho.
    • Déglacer des voyageurs
      sưởi ấm cho hành khách.
  3. (kỹ thuật) làm cho hết láng.
    • Déglacer une papier
      làm cho giấy hết láng.
  4. đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déglacer"