Characters remaining: 500/500
Translation

déclassement

Academic
Friendly

Từ "déclassement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự giáng loại hoặc sự bị giáng loại. thường được dùng để chỉ sự thay đổi trong cấp bậc, vị trí hoặc tình trạng của một thứ đó, từ cao xuống thấp. Dưới đâymột số cách hiểu sử dụng từ này, cùng với các ví dụ cụ thể.

Định nghĩa nghĩa của từ "déclassement":
  1. Sự giáng loại: Thể hiện một sự giảm bậc trong một hệ thống, có thểtrong lĩnh vực xã hội, kinh tế hoặc kỹ thuật.
  2. Sự đổi hạng : Trong lĩnh vực giao thông, đặc biệthàng hải, từ này có thể liên quan đến việc thay đổi hạng từ hạng cao xuống hạng thấp.
  3. Sự xóa sổ hoặc bị xóa sổ: Đôi khi, từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc xóa bỏ hoàn toàn một thứ đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự giáng loại trong xã hội:

    • Le déclassement social est une réalité pour de nombreuses personnes aujourd'hui. (Sự giáng loại xã hộimột thực tế đối với nhiều người ngày nay.)
  2. Sự đổi hạng :

    • En raison de la surpopulation, certains passagers ont subi un déclassement de leur billet. (Do tình trạng quá tải, một số hành khách đã bị giáng loại của họ.)
  3. Sự xóa sổ:

    • Le déclassement de certaines lignes ferroviaires a causé des problèmes de transport. (Việc xóa sổ một số tuyến đường sắt đã gây ra vấn đề trong giao thông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh kinh tế, "déclassement" có thể được sử dụng để nói về sự suy giảm trong chất lượng cuộc sống hoặc vị thế kinh tế của một cá nhân hoặc nhóm.
    • Avec la crise économique, beaucoup de travailleurs ont connu un déclassement professionnel. (Với cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều công nhân đã trải qua sự giáng loại trong sự nghiệp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Démotion: có nghĩasự hạ bậc, thường dùng trong ngữ cảnh công việc.
  • Dégradation: có nghĩasự suy giảm chất lượng, thường liên quan đến môi trường hoặc tình trạng vật chất.
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan:
  • Être en déclin: có nghĩađang trong tình trạng suy giảm hoặc đi xuống.
    • L'industrie traditionnelle est en déclin depuis des années. (Ngành công nghiệp truyền thống đã suy giảm trong nhiều năm.)
Lưu ý phân biệt:
  • Mặc dù "déclassement" có thể được dịch là "hạ bậc" hay "giáng loại", nhưng thường mang tính chất tiêu cực hơn so với "promotion" (thăng chức) hay "élargissement" (mở rộng).
danh từ giống đực
  1. sự giáng loại; sự bị giáng loại
  2. (đường sắt) sự đổi hạng
  3. (hàng hải) sự xóa sổ; sự bị xóa sổ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déclassement"