Từ "déglacement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le déglacement) và có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc làm tan hoặc làm sạch. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Sự làm tan băng: Khi nhiệt độ tăng lên, băng tuyết sẽ bắt đầu tan ra. Ví dụ: "Le déglacement des glaces dans les régions polaires est un phénomène inquiétant." (Việc tan băng ở các vùng cực là một hiện tượng đáng lo ngại.)
Sự quét băng tuyết (ở đường): Khi có tuyết rơi, người ta thường phải quét sạch tuyết để đảm bảo an toàn khi đi lại. Ví dụ: "Le déglacement des routes après une tempête de neige est essentiel pour la circulation." (Việc quét sạch đường sau một cơn bão tuyết là cần thiết cho giao thông.)
Sự làm cho nhẵn láng (giấy): Trong nghệ thuật hoặc thủ công, có thể sử dụng kỹ thuật làm nhẵn bề mặt giấy. Ví dụ: "Le déglacement du papier avant l'impression améliore la qualité." (Việc làm nhẵn giấy trước khi in sẽ cải thiện chất lượng.)
Sự đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo): Khi nấu ăn, có thể có lớp cháy ở đáy chảo mà bạn cần phải làm tan để món ăn không bị cháy. Ví dụ: "Le déglacement du fond de la poêle est nécessaire pour éviter de brûler la sauce." (Việc đánh tan lớp cháy ở đáy chảo là cần thiết để tránh làm cháy sốt.)
"Déglacement" là một từ có nhiều ứng dụng và ý nghĩa phong phú.