Characters remaining: 500/500
Translation

déglacement

Academic
Friendly

Từ "déglacement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le déglacement) nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc làm tan hoặc làm sạch. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Sự làm tan băng: Khi nhiệt độ tăng lên, băng tuyết sẽ bắt đầu tan ra. Ví dụ: "Le déglacement des glaces dans les régions polaires est un phénomène inquiétant." (Việc tan băngcác vùng cựcmột hiện tượng đáng lo ngại.)

  2. Sự quét băng tuyết (ở đường): Khi tuyết rơi, người ta thường phải quét sạch tuyết để đảm bảo an toàn khi đi lại. Ví dụ: "Le déglacement des routes après une tempête de neige est essentiel pour la circulation." (Việc quét sạch đường sau một cơn bão tuyếtcần thiết cho giao thông.)

  3. Sự làm cho nhẵn láng (giấy): Trong nghệ thuật hoặc thủ công, có thể sử dụng kỹ thuật làm nhẵn bề mặt giấy. Ví dụ: "Le déglacement du papier avant l'impression améliore la qualité." (Việc làm nhẵn giấy trước khi in sẽ cải thiện chất lượng.)

  4. Sự đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo): Khi nấu ăn, có thể lớp cháyđáy chảo bạn cần phải làm tan để món ăn không bị cháy. Ví dụ: "Le déglacement du fond de la poêle est nécessaire pour éviter de brûler la sauce." (Việc đánh tan lớp cháyđáy chảocần thiết để tránh làm cháy sốt.)

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Dégel: là danh từ chỉ sự tan băng, nhưng thường chỉ quá trình tự nhiên (ví dụ: "Le dégel du printemps").
  • Dégraissage: có nghĩalàm sạch mỡ, thường dùng trong nấu ăn hoặc công nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Le déglacement" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, chẳng hạn như trong khí hậu học hoặc trong công nghệ thực phẩm.
  • Trong ngữ cảnh văn học, từ này có thể được dùng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến việc tan chảy hay chuyển biến.
Cụm từ động từ liên quan
  • Dégeler: động từ có nghĩalàm tan băng. Ví dụ: "Il faut dégeler le congélateur avant de le nettoyer." (Bạn cần phải làm tan băng trong tủ đông trước khi dọn dẹp.)
  • Déneiger: động từ có nghĩadọn tuyết. Ví dụ: "Le service de déneigement est en action après la tempête." (Dịch vụ dọn tuyết đang hoạt động sau cơn bão.)
Idioms
  • Có thể không idiom trực tiếp liên quan đến "déglacement", nhưng bạn có thể thấy những cụm từ như "déglacer les routes" (quét sạch đường) được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông.
Kết luận

"Déglacement" là một từ nhiều ứng dụng ý nghĩa phong phú.

danh từ giống đực
  1. sự làm tan băng.
  2. sự quét băng tuyết (ở đường).
  3. sự làm cho hét láng (giấy).
  4. sự đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déglacement"