Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French)
dung
/dʌɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • phân thú vật (ít khi nói về người)
  • phân bón
  • điều ô uế, điều nhơ bẩn
ngoại động từ
  • bón phân
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding
Related words
Related search result for "dung"
Comments and discussion on the word "dung"