Characters remaining: 500/500
Translation

droppings

/'drɔpiɳz/
Academic
Friendly

Từ "droppings" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, có nghĩa những giọt nhỏ hoặc phân của động vật, thường phân của chim hoặc động vật khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên hoặc sinh thái.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Giới thiệu chung: "Droppings" thường chỉ những động vật thải ra, có thể được dùng để nghiên cứu chế độ ăn uống cũng như sức khỏe của động vật.
dụ sử dụng:
  1. Trong tự nhiên:

    • "We found bird droppings on the ground, which indicates that birds often visit this area." (Chúng tôi tìm thấy phân chim trên mặt đất, điều này cho thấy chim thường ghé thăm khu vực này.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "The farmer uses cow droppings as fertilizer for the crops." (Người nông dân sử dụng phân làm phân bón cho cây trồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nghiên cứu sinh thái:

    • "Scientists analyze the droppings of different species to understand their dietary habits." (Các nhà khoa học phân tích phân của các loài khác nhau để hiểu thói quen ăn uống của chúng.)
  • Chỉ sự ô nhiễm:

    • "The area was littered with animal droppings, which posed a health risk to the community." (Khu vực này đầy phân động vật, điều này gây ra rủi ro sức khỏe cho cộng đồng.)
Các biến thể của từ:
  • Drop: Danh từ số ít chỉ một giọt hoặc một vật nhỏ rơi xuống.
  • Dropping: Có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một sự rơi nhỏ hoặc một hành động thải ra, nhưng không nhất thiết chỉ về phân.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Excrement: Phân nói chung, có thể dùng cho cả động vật con người.
  • Manure: Phân động vật, thường được sử dụng trong nông nghiệp như phân bón.
  • Feces: Một từ chuyên môn hơn để chỉ phân, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Idioms phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "droppings", nhưng bạn có thể gặp một vài cụm từ mô tả tình huống liên quan đến phân hoặc chất thải.

Kết luận:

"Droppings" một từ hữu ích trong ngữ cảnh tự nhiên sinh thái, giúp bạn hiểu hơn về hành vi cũng như môi trường sống của động vật.

danh từ số nhiều
  1. cái rơi nhỏ giọt ( dụ nến chảy)
  2. phân thú; phân chim

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "droppings"