Jump to user comments
danh từ
- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
IDIOMS
- to lend a person a pretty dance
- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
nội động từ
- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
- her heart danced with joy
lòng cô ta rộn lên sung sướng
- to dance for joy
nhảy lên vì sung sướng
- a boat dancing on the waves
con thuyền bập bềnh trên sóng
- the leaves are dancing in the wind
lá cây rung rinh trong gió
nội động từ
- nhảy
- to dance the tango
nhảy điệu tăngô
- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống
- to dance a baby in one's arms
tung tung nhẹ em bé trong tay
IDIOMS
- to dance attendance upon somebody
- luôn luôn theo bên cạnh ai
- to dance away one's time
- nhảy múa cho tiêu thời giờ
- to dance onself into somebody's favour
- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
- to dance to somebody's pipes (whistle, tume, piping)
- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển