Jump to user comments
danh từ
- sự dự, sự có mặt
- to request someone's attendance
mời ai đến dự
- attendance at lectures
sự đến dự những buổi thuyết trình
- số người dự, số người có mặt
- a large attendance at a meeting
số người dự đông đảo ở cuộc họp
- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu
- to be in attendance on somebody
chăm sóc ai
- medical attendance
sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị
IDIOMS
- to dance attendance upon somebody