Jump to user comments
danh từ
- sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
- (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu
nội động từ
- ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm
- to be driping wet
ướt sũng, ướt đẫm
- to drip with blood
đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt
ngoại động từ
- để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt