Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drip feed
Jump to user comments
Noun
  • việc áp dụng giải pháp truyền nhỏ giọt (máu, huyết tường hoặc nước muối,...)tại một thời điểm
  • Cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt
Related search result for "drip feed"
Comments and discussion on the word "drip feed"