mạch nước chạy xuôi xuống theo đường dẫn tới tòa nhà.
when it rained water would fall from the drip loop before it reached the building Khi trời mưa, nước sẽ chảy xuôi theo dduowwngf dẫn trước khi vào tòa nhà
Related search result for "drip loop"
Words contain "drip loop" in its definition in Vietnamese - English dictionary: rỏrí ráchsũngchâu mairỉbịt