Jump to user comments
danh từ
- tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)
- a trickle of blood
dòng máu nhỏ
- to set the tap at a trickletrickle
mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt
- trickle of sales
sự bán nhỏ giọt
ngoại động từ
- làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ
- to trickle ink into a fountain-pen
cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy
nội động từ
- chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
- dần dần lộ ra (tin tức)
- the information trickled out
tin đã lộ dần ra