Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trickle
/'trikl/
Jump to user comments
danh từ
  • tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)
    • a trickle of blood
      dòng máu nhỏ
    • to set the tap at a trickletrickle
      mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt
    • trickle of sales
      sự bán nhỏ giọt
ngoại động từ
  • làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ
    • to trickle ink into a fountain-pen
      cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy
nội động từ
  • chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
  • dần dần lộ ra (tin tức)
    • the information trickled out
      tin đã lộ dần ra
Related words
Related search result for "trickle"
Comments and discussion on the word "trickle"