Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diver
/'daivə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
  • người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
  • (thông tục) kẻ móc túi
Related words
Related search result for "diver"
Comments and discussion on the word "diver"