Characters remaining: 500/500
Translation

devour

/di'vauə/
Academic
Friendly

Từ "devour" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "ăn sống nuốt tươi" hoặc "cắn xé, ăn ngấu nghiến". Từ này thường được dùng để miêu tả hành động ăn uống một cách tham lam, vội vã, hoặc cảm giác mạnh mẽ về việc tiêu thụ một cái đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ăn uống:

    • dụ: "The lion devoured the deer." (Con sư tử xác con nai ăn ngấu nghiến.)
    • dụ nâng cao: "After the long hike, I devoured my sandwich." (Sau khi đi bộ đường dài, tôi đã ăn ngấu nghiến chiếc bánh sandwich của mình.)
  2. Đọc sách:

    • dụ: "I devoured that book in one sitting." (Tôi đã đọc ngấu nghiến quyển sách đó trong một lần ngồi.)
    • Nghĩa khác: Ở đây, "devour" không chỉ để chỉ việc ăn còn thể hiện sự say mê với nội dung của cuốn sách.
  3. Nhìn chòng chọc:

    • dụ: "He devoured every word she said." (Anh ấy nuốt lấy từng lời ấy nói.)
    • Nhấn mạnh: Sự chú ý mạnh mẽ sự quan tâm đến thông tin người khác truyền đạt.
  4. Phá huỷ:

    • dụ: "The fire devoured large areas of forest." (Lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng.)
    • Từ gần nghĩa: Ở đây, "devour" diễn tả sự tàn phá mạnh mẽ, không chỉ trong ngữ cảnh ăn uống.
  5. Cảm xúc:

    • dụ: "She felt devoured by anxiety." ( ấy cảm thấy bị nỗi lo âu giày vò.)
    • Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác bị áp đảo bởi cảm xúc tiêu cực.
Các biến thể của từ
  • Devoured (quá khứ): "He devoured the cake." (Anh ấy đã ăn ngấu nghiến chiếc bánh.)
  • Devouring (dạng hiện tại): "She is devouring her meal." ( ấy đang ăn ngấu nghiến bữa ăn của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Gorge: Ăn ngấu nghiến, thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống.

    • dụ: "He gorged himself on the buffet." (Anh ấy ăn ngấu nghiến tiệc buffet.)
  • Gobble: Cũng có nghĩa ăn một cách nhanh chóng tham lam.

    • dụ: "The kids gobbled up the cookies." (Bọn trẻ ăn ngấu nghiến những chiếc bánh quy.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "devour" không phrasal verb cụ thể, nhưng một số cụm từ có thể liên quan như: - Devour with one's eyes: Nhìn chằm chằm vào một cái đó với sự thèm muốn. - dụ: "The children devoured the cake with their eyes before they were allowed to eat it." (Bọn trẻ nhìn chằm chằm vào chiếc bánh với sự thèm muốn trước khi được phép ăn.)

Tóm tắt

Từ "devour" có nghĩa ăn một cách ngấu nghiến hoặc tiêu thụ một cách say mê. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như ăn uống, đọc sách, nhìn chằm chằm, hoặc miêu tả cảm xúc.

ngoại động từ
  1. ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
    • the lion devoured the deer
      con sư tử xác con nai ăn ngấu nghiến
    • to devour the way
      (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
    • to devour every word
      nuốt lấy từng lời
  2. đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
    • to devour a book
      đọc ngấu nghiến quyển sách
  3. tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
    • the fire devoured large areas of forest
      lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
    • devoured by anxiety
      bị nỗi lo âu giày vò

Comments and discussion on the word "devour"