Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
defer
/di'fə:/
Jump to user comments
động từ
  • hoãn, trì hoãn, để chậm lại
    • to defer a payment
      hoãn trả tiền
    • defer redpay
      (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch
nội động từ
  • theo, chiều theo, làm theo
    • to defer to someone's wish
      làm theo ý muốn của ai
    • to defer to someone's opinion
      chiều theo ý kiến của ai
Related words
Related search result for "defer"
Comments and discussion on the word "defer"