Characters remaining: 500/500
Translation

deferent

/'defərənt/
Academic
Friendly

Từ "deferent" trong tiếng Anh một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ một ống hay cấu trúc chức năng dẫn truyền, đặc biệt trong hệ thống sinh sản của động vật. Tuy nhiên, từ này cũng có thể liên quan đến nghĩa "tôn trọng" hoặc "kính trọng" trong một số ngữ cảnh khi dùng như một dạng hiếm của từ "deferential".

Định nghĩa:
  1. Deferent (tính từ): Trong sinh học, "deferent" mô tả một ống hoặc cấu trúc dẫn truyền, đặc biệt ống dẫn tinh trong cơ thể động vật.
  2. Deferential (tính từ): Có nghĩa tôn trọng hoặc thể hiện sự kính trọng đối với người khác.
dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "The deferent duct is responsible for transporting sperm from the testes to the urethra." (Ống dẫn tinh trách nhiệm vận chuyển tinh trùng từ tinh hoàn đến niệu đạo.)
  • Trong ngữ cảnh tôn trọng:

    • "He was very deferent towards his elders, always listening carefully to their advice." (Anh ấy rất tôn trọng người lớn tuổi, luôn lắng nghe cẩn thận lời khuyên của họ.)
Biến thể:
  • Deferential: Tính từ sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ thể hiện sự tôn trọng.
  • Deference (danh từ): Sự tôn trọng hoặc sự kính trọng dành cho người khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Respectful: Tôn trọng.
  • Obsequious: Quá tôn trọng đến mức nịnh bợ.
  • Submissive: Phục tùng, tính chất nhún nhường.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Defer to someone: Tôn trọng ý kiến hoặc quyết định của ai đó.
    • dụ: "In matters of expertise, I always defer to my mentor." (Trong những vấn đề chuyên môn, tôi luôn tôn trọng ý kiến của người hướng dẫn.)
Tóm tắt:

Từ "deferent" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các ống dẫn, đặc biệt ống dẫn tinh. Trong khi đó, "deferential" liên quan đến thái độ tôn trọng.

tính từ
  1. (sinh vật học) để dẫn
    • deferent duct
      ống (dẫn) tinh
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential

Similar Spellings

Words Containing "deferent"

Comments and discussion on the word "deferent"