Từ "regardful" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "chú ý" hoặc "quan tâm đến", thường được sử dụng để chỉ sự quan tâm đến người khác hoặc những điều xung quanh mình. Từ này thường đi kèm với giới từ "of" để chỉ đối tượng mà người nói đang chú ý đến.
Cách sử dụng: - "He is regardful of his friends' feelings." (Anh ấy chú ý đến cảm xúc của bạn bè mình.) - "The manager is regardful of the employees' needs." (Người quản lý quan tâm đến nhu cầu của nhân viên.)
Biến thể của từ: - Regard (danh từ): có nghĩa là sự quan tâm hoặc sự chú ý. Ví dụ: "I have a high regard for her work." (Tôi rất quý trọng công việc của cô ấy.) - Regardful (tính từ): như đã nói ở trên. - Regardlessly (trạng từ): có nghĩa là không chú ý đến, không quan tâm. Ví dụ: "He acted regardlessly, ignoring the consequences." (Anh ấy hành động mà không chú ý đến hậu quả.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Considerate: cũng có nghĩa là chu đáo, quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác. - Attentive: có nghĩa là chăm chú, chú ý đến chi tiết hoặc những gì đang diễn ra xung quanh. - Mindful: có nghĩa là ý thức và chú ý đến hiện tại hoặc đến người khác.
Cách sử dụng nâng cao: - "Being regardful in a diverse workplace fosters a sense of community and respect." (Sự chú ý trong một môi trường làm việc đa dạng góp phần xây dựng cảm giác cộng đồng và sự tôn trọng.)
Idioms và phrasal verbs: - "Take into account" (xem xét, chú ý đến): "You should take into account their opinions when making a decision." (Bạn nên xem xét ý kiến của họ khi đưa ra quyết định.) - "Pay attention to" (chú ý đến): "Always pay attention to the details." (Luôn chú ý đến các chi tiết.)
Tóm lại, "regardful" là một từ thể hiện sự chú ý và quan tâm đến người khác hoặc các vấn đề xung quanh.