Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disregardful
/,disri'gɑ:dful/
Jump to user comments
tính từ
  • không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
Comments and discussion on the word "disregardful"