Từ "debar" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "cấm" ai đó làm điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức, thể hiện việc ngăn chặn quyền lợi hoặc khả năng của ai đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
To debar someone from doing something: Ngăn cản ai không cho làm gì.
To debar somebody from voting: Tước quyền bầu cử của ai.
To be debarred from one's rights: Bị tước hết quyền.
Ví dụ: "After the scandal, he was debarred from his rights as a member of the organization."
(Sau vụ bê bối, anh ta đã bị tước hết quyền lợi của một thành viên trong tổ chức.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Exclude: Loại trừ, không cho ai tham gia.
Prohibit: Cấm, ngăn cản.
Ban: Cấm, không cho phép.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Debarment in legal terms: Trong ngữ cảnh pháp lý, "debarment" thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức bị loại trừ khỏi hoạt động nào đó, như tham gia đấu thầu hoặc nhận hợp đồng do vi phạm các quy định nhất định.
Ví dụ: "The contractor faced debarment from government projects after failing to comply with safety regulations."
(Nhà thầu đã đối mặt với việc bị tước quyền tham gia các dự án của chính phủ sau khi không tuân thủ các quy định về an toàn.)
Tổng kết:
Từ "debar" rất hữu ích trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý, và việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.