Characters remaining: 500/500
Translation

debar

/di'bɑ:/
Academic
Friendly

Từ "debar" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "ngăn cản" hoặc "cấm" ai đó làm điều đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp hoặc chính thức, thể hiện việc ngăn chặn quyền lợi hoặc khả năng của ai đó.

Định nghĩa:
  • Debar (ngoại động từ): Ngăn cản, ngăn cấm ai đó không được làm gì.
dụ sử dụng:
  1. To debar someone from doing something: Ngăn cản ai không cho làm gì.

    • dụ: "The school decided to debar him from participating in the competition due to his bad behavior."
    • (Trường học quyết định ngăn cản anh ta tham gia cuộc thi hành vi xấu của anh ta.)
  2. To debar somebody from voting: Tước quyền bầu cử của ai.

    • dụ: "The new law will debar individuals with felony convictions from voting."
    • (Luật mới sẽ tước quyền bầu cử của những người án hình sự.)
  3. To be debarred from one's rights: Bị tước hết quyền.

    • dụ: "After the scandal, he was debarred from his rights as a member of the organization."
    • (Sau vụ bê bối, anh ta đã bị tước hết quyền lợi của một thành viên trong tổ chức.)
Biến thể của từ:
  • Debarment (danh từ): Sự ngăn cản, tước quyền.
    • dụ: "His debarment from the profession was a result of unethical practices."
    • (Việc anh ta bị tước quyền hành nghề kết quả của các hành vi không đạo đức.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exclude: Loại trừ, không cho ai tham gia.
  • Prohibit: Cấm, ngăn cản.
  • Ban: Cấm, không cho phép.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Debar from: Ngăn cản ai đó khỏi điều .
    • dụ: "He was debarred from the competition for cheating."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Debarment in legal terms: Trong ngữ cảnh pháp , "debarment" thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức bị loại trừ khỏi hoạt động nào đó, như tham gia đấu thầu hoặc nhận hợp đồng do vi phạm các quy định nhất định.
    • dụ: "The contractor faced debarment from government projects after failing to comply with safety regulations."
    • (Nhà thầu đã đối mặt với việc bị tước quyền tham gia các dự án của chính phủ sau khi không tuân thủ các quy định về an toàn.)
Tổng kết:

Từ "debar" rất hữu ích trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp , việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

ngoại động từ
  1. ngăn cản, ngăn cấm
    • to debar someone from doing something
      ngăn cản ai không cho làm gì
  2. tước
    • to debar somebody from voting
      tước quyền bầu cử của ai
    • to be debarred from one's rights
      bị tước hết quyền

Similar Spellings

Words Mentioning "debar"

Comments and discussion on the word "debar"