Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disuse
/'dis'ju:s/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bỏ đi, sự không dùng đến
    • to come (fall) into disuse
      bị bỏ đi không dùng đến
ngoại động từ
  • bỏ, không dùng đến
Related search result for "disuse"
Comments and discussion on the word "disuse"