Characters remaining: 500/500
Translation

dice

/dais/
Academic
Friendly

Từ "dice" trong tiếng Anh những nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các thông tin liên quan:

1. Định nghĩa
  • Danh từ: "Dice" dạng số nhiều của "die", có nghĩa những viên súc sắc được sử dụng trong các trò chơi. Mỗi viên súc sắc thường 6 mặt, mỗi mặt một số điểm từ 1 đến 6.
  • Ngoại động từ: "To dice" có nghĩa đánh súc sắc hoặc thái thực phẩm thành những miếng nhỏ hình hạt lựu.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "We need to roll the dice to see who goes first in the game." (Chúng ta cần lăn súc sắc để xem ai đi trước trong trò chơi.)
    • "He lost all his money playing dice." (Anh ấy đã thua sạch tiền khi chơi súc sắc.)
  • Ngoại động từ:

    • "Please dice the vegetables for the salad." (Làm ơn thái nhỏ rau củ cho món salad.)
    • "She diced the meat into small cubes for the stew." ( ấy đã thái thịt thành những miếng nhỏ cho món hầm.)
3. Biến thể của từ
  • Die: số ít của "dice", nghĩa một viên súc sắc.
  • Dicing: Danh từ hoặc động từ dạng V-ing, chỉ hành động thái thực phẩm hoặc đánh súc sắc.
4. Các nghĩa khác
  • "Dice away one's fortune": Cụm từ này có nghĩa đánh súc sắc thua sạch tài sản, ám chỉ việc tiêu tán tài sản một cách dễ dàng hoặc không kế hoạch.
  • "To roll the dice": Cụm từ này có nghĩa chấp nhận rủi ro, tương tự như việc mạo hiểm.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Cubes" (hạt lựu) - trong ngữ cảnh thái thực phẩm, "cubes" thường được sử dụng để chỉ những miếng thực phẩm được thái hình khối nhỏ.
  • Từ đồng nghĩa: "Gamble" ( cược) - khi nói về hành động đánh súc sắc trong trò chơi.
6. Idioms Phrasal verbs
  • "Roll the dice": Chấp nhận rủi ro trong một tình huống không chắc chắn.
  • "Throw caution to the wind": Hành động bất chấp rủi ro, tương tự như việc chơi súc sắc không lo lắng về kết quả.
7. Kết luận

Từ "dice" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chơi trò chơi đến nấu ăn. Hãy nhớ rằng, khi sử dụng từ này, bạn có thể dùng để chỉ viên súc sắc hay hành động đánh súc sắc, cũng như thái thực phẩm thành hình hạt lựu.

danh từ
  1. số nhiều của die
  2. trò chơi súc sắc
ngoại động từ (+ way)
  1. đánh súc sắc thua sạch
    • to dice away one's fortune
      đánh súc sắc thua sạch tài sản
  2. kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
  3. thái (thịt...) hạt lựu

Comments and discussion on the word "dice"