Characters remaining: 500/500
Translation

laodicean

/,leioudi'siən/
Academic
Friendly

Từ "laodicean" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những người thái độ thờ ơ hoặc thiếu quan tâm đối với các vấn đề quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị hoặc tôn giáo. Từ này xuất phát từ một giáo phái trong Kinh Thánh, cụ thể từ Thư gửi tín hữu Laodicea, nơi những người ở đó được mô tả "nửa vời" – không nóng không lạnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:
    • "Laodicean" (tính từ) mô tả thái độ thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề quan trọng, đặc biệt trong chính trị tôn giáo.
    • "Laodicean" (danh từ) chỉ những người thái độ như vậy.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Many young voters are laodicean about the upcoming election." (Nhiều cử tri trẻ tuổi thờ ơ về cuộc bầu cử sắp tới.)
  • Câu nâng cao:

    • "The laodicean attitude of the citizens towards climate change has hindered significant policy reforms." (Thái độ thờ ơ của công dân đối với biến đổi khí hậu đã cản trở các cải cách chính sách quan trọng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "laodicean" không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụngdạng tính từ ("laodicean") danh từ ("laodicean").

  • Từ đồng nghĩa:

    • Indifferent (thờ ơ)
    • Apathetic (không quan tâm)
    • Nonchalant (bình thản)
Cách sử dụng khác:
  • Idiom:

    • "Sitting on the fence" - chỉ những người không quyết định hoặc không quan tâm đến một bên nào trong một tình huống.
  • Phrasal verb:

    • "Turn a blind eye" - chỉ việc làm ngơ hoặc không quan tâm đến một vấn đề.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "laodicean", bạn nên lưu ý về ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự thiếu cam kết hoặc trách nhiệm.
  • từ này nguồn gốc tôn giáo, đã được mở rộng ra để áp dụng trong các lĩnh vực khác như chính trị xã hội.
Kết luận:

Từ "laodicean" một từ thú vị để mô tả thái độ thờ ơ thiếu quan tâm.

danh từ
  1. người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo)

Comments and discussion on the word "laodicean"