Từ "die" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.
Die (động từ): - Nghĩa chính là "chết" hoặc "mất đi". Đây có thể áp dụng cho con người, động vật hoặc cây cối. - Ví dụ: "The flowers died in the winter." (Những bông hoa đã chết vào mùa đông.)
To die of something: Chết vì một nguyên nhân cụ thể.
To die in battle: Chết trong trận chiến.
To die for a cause: Hy sinh cho một sự nghiệp.
To die away: Chết dần, tắt dần.
To die out: Chết hết, mất hẳn.
Pass away: Một cách diễn đạt tế nhị hơn cho "chết".
Expire: Thường dùng để chỉ sự hết hạn hoặc cái chết.
Never say die: Đừng bao giờ từ bỏ.
To be dying for something: Khao khát điều gì đó.
To die laughing: Cười đến mức không thể thở được.
To die in harness: Chết khi đang làm việc.
To die a glorious death: Chết một cách vinh quang.