Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exit
/'eksit/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)
  • sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
  • lối ra, cửa ra
  • sự chết, sự lìa trần
nội động từ
  • (sân khấu) vào, đi vào
  • (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
Related search result for "exit"
Comments and discussion on the word "exit"