Characters remaining: 500/500
Translation

exitable

/ik'saitəbl/
Academic
Friendly

Từ "exitable" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một người hoặc một tình huống dễ bị kích thích hoặc dễ bị kích động. có nghĩa một người có thể phản ứng mạnh mẽ với các sự kiện xung quanh hoặc dễ dàng cảm thấy phấn khích. Tuy nhiên, từ này không phổ biến ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Exitable: (tính từ) Dễ bị kích thích, dễ bị kích động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is very excitable when it comes to surprises." ( ấy rất dễ bị kích thích khi bất ngờ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Children are often excitable in the presence of loud noises and bright colors." (Trẻ em thường dễ bị kích thích khi tiếng ồn lớn màu sắc rực rỡ.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Excitable Excited:

    • "Excitable" từ mô tả tính cách hoặc khả năng bị kích thích, trong khi "excited" thường diễn tả trạng thái cảm xúchiện tại.
  • Excitement: danh từ chỉ trạng thái cảm xúc phấn khích.

    • dụ: "The excitement of the game was palpable." (Sự phấn khích của trận đấu có thể cảm nhận được.)
Từ đồng nghĩa:
  • Eager: Háo hức, mong chờ.
  • Animated: Đầy sức sống, hoạt bát.
Từ gần giống:
  • Impressionable: Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động.
  • Reactive: Phản ứng nhanh chóng với các tác động bên ngoài.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "exitable" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm xúc: - Get carried away: Quá phấn khích đến mức mất kiểm soát. - dụ: "He got carried away during the celebrations." (Anh ấy đã quá phấn khích trong lễ ăn mừng.)

Kết luận:

Từ "exitable" dùng để chỉ những người hoặc tình huống dễ bị kích thích. Mặc dù không phổ biến, hiểu về từ này có thể giúp bạn diễn đạt những sắc thái khác nhau của cảm xúc trong tiếng Anh.

tính từ
  1. dễ bị kích thích, dễ bị kích động

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exitable"