Từ "deduce" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là "suy ra" hoặc "luận ra". Khi bạn "deduce" một điều gì đó, bạn sử dụng thông tin có sẵn để đi đến một kết luận hợp lý. Đây là cách bạn sử dụng lý trí để tìm ra điều gì đó mà không cần phải chứng minh trực tiếp.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: Suy ra một kết luận từ các thông tin đã biết hoặc từ những điều đã xảy ra.
Biến thể: "Deduction" (danh từ) - hành động suy ra, kết luận từ các thông tin. "Deducible" (tính từ) - có thể suy ra được.
Ví dụ sử dụng:
"From the evidence presented, we can deduce that the suspect was at the scene of the crime."
(Từ bằng chứng được trình bày, chúng ta có thể suy ra rằng nghi phạm đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
"By analyzing the data, scientists were able to deduce the effects of climate change on polar bear populations."
(Bằng cách phân tích dữ liệu, các nhà khoa học đã có thể suy ra các tác động của biến đổi khí hậu đối với quần thể gấu Bắc Cực.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Infer: Cũng có nghĩa là suy ra, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà người nghe hoặc người đọc đưa ra kết luận từ thông tin không được nói rõ ràng.
Conclude: Kết luận, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, như là kết thúc một quá trình suy nghĩ.
Cách sử dụng khác:
Idioms liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "deduce", bạn thường cần có một số thông tin hoặc chứng cứ để làm cơ sở cho sự suy luận của mình. Điều này khác với việc "guess" (đoán), khi bạn không có đủ thông tin để đưa ra một kết luận chắc chắn.