Characters remaining: 500/500
Translation

deduce

/di'dju:s/
Academic
Friendly

Từ "deduce" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "suy ra" hoặc "luận ra". Khi bạn "deduce" một điều đó, bạn sử dụng thông tin sẵn để đi đến một kết luận hợp . Đây cách bạn sử dụng lý trí để tìm ra điều đó không cần phải chứng minh trực tiếp.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Suy ra một kết luận từ các thông tin đã biết hoặc từ những điều đã xảy ra.
  • Biến thể: "Deduction" (danh từ) - hành động suy ra, kết luận từ các thông tin. "Deducible" (tính từ) - có thể suy ra được.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "From the evidence presented, we can deduce that the suspect was at the scene of the crime."
    • (Từ bằng chứng được trình bày, chúng ta có thể suy ra rằng nghi phạm đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By analyzing the data, scientists were able to deduce the effects of climate change on polar bear populations."
    • (Bằng cách phân tích dữ liệu, các nhà khoa học đã có thể suy ra các tác động của biến đổi khí hậu đối với quần thể gấu Bắc Cực.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Infer: Cũng có nghĩa suy ra, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nghe hoặc người đọc đưa ra kết luận từ thông tin không được nói rõ ràng.
  • Conclude: Kết luận, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, như là kết thúc một quá trình suy nghĩ.
Cách sử dụng khác:
  • Phrasal verbs: Không cụm động từ cụ thể cho "deduce", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu như "deduce from" (suy ra từ).
    • dụ: "We can deduce from his reaction that he was surprised."
    • (Chúng ta có thể suy ra từ phản ứng của anh ấy rằng anh ấy đã ngạc nhiên.)
Idioms liên quan:
  • Connect the dots: Kết nối các thông tin hoặc sự kiện để hiểu hơn hoặc để suy ra điều đó.
    • dụ: "After reviewing the case, she was able to connect the dots and solve the mystery."
    • (Sau khi xem xét vụ án, ấy đã có thể kết nối các thông tin giải quyết bí ẩn.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "deduce", bạn thường cần một số thông tin hoặc chứng cứ để làm cơ sở cho sự suy luận của mình. Điều này khác với việc "guess" (đoán), khi bạn không đủ thông tin để đưa ra một kết luận chắc chắn.

ngoại động từ
  1. suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
  2. vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)

Comments and discussion on the word "deduce"