Characters remaining: 500/500
Translation

dispense

/dis'pens/
Academic
Friendly

Từ "dispense" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:

    • Phân phát, phân phối: Làm cho cái đó được phát ra hoặc cung cấp cho người khác.
    • Pha chế cho (thuốc): Cung cấp thuốc hoặc điều đó theo một cách cụ thể.
    • Miễn trừ, tha cho: Giải phóng ai đó khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
    • Xét xử (tôn giáo): Thực hiện một nghi lễ tôn giáo.
  2. Nội động từ:

    • To dispense with: Miễn trừ, tha cho một điều đó, làm cho không cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Phân phát, phân phối:

    • The charity organization dispenses food to the homeless every week. (Tổ chức từ thiện phân phát thực phẩm cho ngườigia cư mỗi tuần.)
  2. Pha chế cho (thuốc):

    • The pharmacist dispensed the medicine to the patient after checking the prescription. (Người dược sĩ đã pha chế thuốc cho bệnh nhân sau khi kiểm tra đơn thuốc.)
  3. Miễn trừ, tha cho:

    • The manager decided to dispense with formalities during the meeting. (Người quản lý quyết định miễn trừ các thủ tục chính thức trong cuộc họp.)
  4. Xét xử (tôn giáo):

    • The priest was authorized to dispense sacraments to the congregation. (Linh mục được ủy quyền để ban phát các tích cho giáo đoàn.)
  5. Nội động từ (to dispense with):

    • We can dispense with the extra steps in the process to save time. (Chúng ta có thể bỏ qua các bước thừa trong quy trình để tiết kiệm thời gian.)
Các biến thể của từ:
  • Dispensation (danh từ): Sự miễn trừ, sự phân phát. dụ: The church granted a dispensation to those who could not attend services. (Nhà thờ đã cấp một sự miễn trừ cho những người không thể tham dự lễ.)
Các từ gần giống:
  • Distribute: Phân phối, phát tán. (Được sử dụng trong ngữ cảnh phát thực phẩm, tài liệu, v.v.)
  • Provide: Cung cấp, cung ứng. (Có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phân phát.)
  • Allocate: Phân bổ, chỉ định nguồn lực cho một mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Disburse: Chi trả, phân phát tiền hoặc tài sản.
  • Issue: Phát hành, phát ra.
Phrasal verb:
  • Dispense with: Như đã đề cập, có nghĩa bỏ qua hoặc không cần điều đó.
Idioms:
  • Không idiom cụ thể nào nổi bật liên quan đến "dispense", nhưng việc sử dụng "dispense with" có thể được coi một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.
ngoại động từ
  1. phân phát, phân phối
  2. pha chế cho (thuốc)
  3. (+ from) miễn trừ, tha cho
  4. (pháp ) xét xử
  5. (tôn giáo) làm (lễ)
    • to dispense sacraments
      làm lễ ban phước
nội động từ
  1. to dispense with miễn trừ, tha cho
  2. làm thành không cần thiết
  3. bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
    • to dispense with someone's services
      không cần sự giúp đỡ của ai

Synonyms

Words Containing "dispense"

Words Mentioning "dispense"

Comments and discussion on the word "dispense"