Characters remaining: 500/500
Translation

dispense

/dis'pens/
Academic
Friendly

Từ "dispense" trong tiếng Phápmột từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ giống cái: "dispense" có thể hiểu là "sự miễn", "sự được phép".
  • Giấy miễn: "dispense d'âge" có thể hiểusự miễn về tuổi tác, thường được sử dụng trong các trường hợp như miễn học phí, tham gia một hoạt động nào đó yêu cầu độ tuổi tối thiểu.
2. Cách sử dụng
  • Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày: Từ "dispense" thường được sử dụng để chỉ việc miễn trừ hoặc cho phép ai đó không phải thực hiện một nghĩa vụ nào đó.
    • Ví dụ:
3. Biến thể của từ
  • Động từ: "dispensé" (được miễn) "dispenser" (miễn cho, cho phép).
    • Ví dụ:
4. Các nghĩa khác
  • "Dispenser" cũng có thể mang nghĩa "cung cấp", "phân phát".
    • Ví dụ:
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "exemption" (sự miễn trừ), "permission" (sự cho phép).
  • Từ đồng nghĩa: "laisser", "autoriser" (cho phép).
6. Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: "se dispenser de quelque chose" (miễn trừ khỏi cái gì đó).
    • Ví dụ:
7. Chú ý

Khi sử dụng từ "dispense", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức cũng như không chính thức.

danh từ giống cái
  1. sự miễn; giấy miễn
    • Dispense d'âge
      sự miễn tuổi
  2. (tôn giáo) sự được phép

Antonyms

Words Containing "dispense"

Comments and discussion on the word "dispense"