Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dispensed
Jump to user comments
Adjective
  • được phân phối, phân phát (theo số lượng đã định rõ)
    • medicines dispensed to the sick
      thuốc men đã được phân phát cho những người bị bện
Comments and discussion on the word "dispensed"