Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
digne
Jump to user comments
tính từ
  • đáng, xứng đáng
    • Digne de récompense
      đáng được thưởng
    • Une digne récompense
      một phần thưởng xứng đáng
  • đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách
    • Un digne vieillard
      cụ già đáng kính
    • Une personne digne
      một người có phẩm cách
  • trang nghiêm; đúng mực
    • Maintien digne
      thái độ trang nghiêm
    • Conduite digne
      cách xử sự đúng mực
Related words
Related search result for "digne"
Comments and discussion on the word "digne"