Characters remaining: 500/500
Translation

design

/di'zain/
Academic
Friendly

Từ "design" trong tiếng Pháp được sử dụng chủ yếu với nghĩa là "thiết kế". Đâymột từ mượn từ tiếng Anh đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, thời trang, đồ họa, công nghiệp.

Giải thích từ "design"
  • Danh từ giống đực: "le design"
  • Nghĩa chính: Sự thiết kế hoặc quy trình tạo ra một sản phẩm, không chỉ về hình thức mà còn về chức năng trải nghiệm người dùng.
Cách sử dụng từ "design"
  1. Thiết kế trong nghệ thuật đồ họa:

    • Ví dụ: "Le design graphique est essentiel pour la communication visuelle." (Thiết kế đồ họa là rất quan trọng cho giao tiếp hình ảnh.)
  2. Thiết kế sản phẩm:

    • Ví dụ: "Ce nouveau téléphone a un design innovant." (Chiếc điện thoại mới này thiết kế sáng tạo.)
  3. Thiết kế nội thất:

    • Ví dụ: "Le design d'intérieur de cette maison est moderne." (Thiết kế nội thất của ngôi nhà này rất hiện đại.)
Các biến thể từ liên quan
  • Designer (danh từ): Nhà thiết kế.

    • Ví dụ: "Elle est designer de mode." ( ấynhà thiết kế thời trang.)
  • Designé (tính từ): Được thiết kế.

    • Ví dụ: "Ce produit est designé pour être ergonomique." (Sản phẩm này được thiết kế để tiện dụng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Conception: Cũng có nghĩathiết kế, nhưng thường nhấn mạnh vào quá trình tạo ra ý tưởng.

    • Ví dụ: "La conception de ce projet a pris beaucoup de temps." (Quá trình thiết kế dự án này đã mất nhiều thời gian.)
  • Plan: Kế hoạch hoặc bản vẽ, thường dùng trong ngữ cảnh kiến trúc.

    • Ví dụ: "J'ai besoin de voir le plan avant de commencer." (Tôi cần xem bản vẽ trước khi bắt đầu.)
Idioms cụm động từ
  • Avoir un bon design: thiết kế tốt.

    • Ví dụ: "Ce produit a un bon design, ce qui attire beaucoup de clients." (Sản phẩm này thiết kế tốt, điều này thu hút nhiều khách hàng.)
  • Design sur mesure: Thiết kế theo yêu cầu.

    • Ví dụ: "Nous offrons des services de design sur mesure pour nos clients." (Chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết kế theo yêu cầu cho khách hàng của mình.)
Kết luận

Từ "design" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ thiết kế, mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau trong các lĩnh vực nghệ thuật, công nghiệp thương mại.

danh từ giống đực
  1. sự điều hòa hóa môi sinh

Comments and discussion on the word "design"