Characters remaining: 500/500
Translation

désignatif

Academic
Friendly

Từ "désignatif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "chỉ" hoặc "chỉ ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó khả năng chỉ ra, xác định hoặc làm một khái niệm, một đối tượng hay một ý tưởng cụ thể.

Định nghĩa:
  • Désignatif: Tính từ này dùng để chỉ những thứ khả năng xác định hoặc biểu thị một điều đó. Ví dụ, trong câu "la faux est l'emblème désignatif de la mort" (cái lưỡi háibiểu hiện chỉ sự chết), từ "désignatif" cho thấy rằng cái lưỡi hái được xem như một biểu tượng rõ ràng của cái chết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine linguistique:

    • "Un mot désignatif est un mot qui désigne précisément un objet ou une idée." (Một từ chỉ địnhmột từ chỉ một đối tượng hoặc ý tưởng cụ thể.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Les couleurs utilisées dans cette peinture sont désignatives des émotions de l'artiste." (Những màu sắc được sử dụng trong bức tranh này chỉ những cảm xúc của nghệ sĩ.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Désignation: Danh từ chỉ hành động chỉ định hoặc sự chỉ .
  • Désigner: Động từ có nghĩachỉ định, xác định hoặc biểu thị.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indicatif: Chỉ, xác định (có thể có nghĩa hơi khác, thường dùng trong ngữ pháp để chỉ thì hoặc cách).
  • Symbolique: Biểu tượng, có thể sử dụng để chỉ những thứ mang ý nghĩa sâu sắc hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Le terme 'désignatif' peut également être utilisé en philosophie pour discuter de la manière dont certains symboles représentent des concepts abstraits." (Thuật ngữ 'désignatif' cũng có thể được sử dụng trong triết học để thảo luận về cách một số biểu tượng đại diện cho các khái niệm trừu tượng.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "désignatif" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câuý nghĩa giống nhau. Ví dụ: - "Être le symbole désignatif de quelque chose" (trở thành biểu tượng chỉ của một điều đó).

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "désignatif", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để tránh hiểu lầm về nghĩa. không chỉ đơn thuầnchỉ ra mà còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong các trường hợp cụ thể.
tính từ
  1. chỉ, chỉ
    • La faux est l'emblème désignatif de la mort
      cái lưỡi háibiểu hiện chỉ sự chết

Comments and discussion on the word "désignatif"