Characters remaining: 500/500
Translation

désigner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désigner" là một động từ (verbe) có nghĩa chính là "chỉ" hoặc "chỉ ". thường được sử dụng để chỉ định hoặc xác định một đối tượng, người, hoặc khái niệm nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "désigner":

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Désigner un objet: Chỉ một vật nào đó.

    • Ví dụ: "Peux-tu désigner le livre sur la table?" (Bạn có thể chỉ sách trên bàn không?)
  • Désigner des gens: Chỉ những người, xác định ai đó.

    • Ví dụ: "Cette étude désigne les personnes âgées comme un groupe vulnérable." (Nghiên cứu này chỉ ra rằng người cao tuổimột nhóm dễ bị tổn thương.)
2. Các nghĩa khác:
  • Désigner à l'attention: Chỉ cho ai đó chú ý đến một điều .

    • Ví dụ: "Je voudrais désigner à votre attention ce problème." (Tôi muốn chỉ cho bạn chú ý đến vấn đề này.)
  • Désigner un arbitre: Chỉ định một trọng tài trong các hoạt động thể thao hoặc tranh chấp.

    • Ví dụ: "L'organisateur a désigné un arbitre impartial." (Người tổ chức đã chỉ định một trọng tài công bằng.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Désignation (danh từ): Sự chỉ định hoặc chỉ .

    • Ví dụ: "La désignation d'un nouveau directeur a été annoncée." (Việc chỉ định một giám đốc mới đã được công bố.)
  • Désigné (tính từ): Được chỉ định.

    • Ví dụ: "Il est le candidat désigné pour ce poste." (Anh ấyứng viên đã được chỉ định cho vị trí này.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indiquer: Cũng có nghĩachỉ, nhưng thường được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó một cách tổng quát hơn.

    • Ví dụ: "Peux-tu indiquer où se trouve la gare?" (Bạn có thể chỉ cho tôi nhà gađâu không?)
  • Nommer: Có nghĩachỉ định, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ định một chức vụ.

    • Ví dụ: "Elle a été nommée directrice." ( ấy đã được chỉ định làm giám đốc.)
5. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Désigner du doigt: Chỉ bằng ngón tay, dùng để nhấn mạnh việc chỉ trỏ một cách rõ ràng.

    • Ví dụ: "Il a désigné du doigt la personne qu'il cherchait." (Anh ấy đã chỉ bằng ngón tay vào người anh ấy đang tìm.)
  • Désigner une cible: Chỉ định một mục tiêu, thường trong ngữ cảnh chiến lược.

    • Ví dụ: "L'entreprise a désigné une cible de vente pour ce trimestre." (Công ty đã chỉ định một mục tiêu doanh số cho quý này.)
6. Lưu ý:

Khi sử dụng "désigner," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

ngoại động từ
  1. chỉ, chỉ
    • Désigner un objet
      chỉ một vật
    • Ce mot désigne les gens qui...
      từ đó chỉ những người ...
    • Désigner à l'attention
      chỉ cho chú ý
  2. chỉ định
    • Désigner un arbitre
      chỉ định một trọng tài

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "désigner"