Characters remaining: 500/500
Translation

désunir

Academic
Friendly

Từ "désunir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩagây bất hòa, chia rẽ hoặc tách ra. Từ này không được sử dụng quá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn giá trị để hiểu trong các ngữ cảnh nhất định.

Định nghĩa:
  1. Gây bất hòa, chia rẽ: Khi nói về các mối quan hệ giữa con người, "désunir" có thể được hiểulàm cho mọi người không còn hòa thuận với nhau, thường dẫn đến sự xung đột.

    • Ví dụ: La dispute a désuni le couple. (Cuộc tranh cãi đã gây bất hòa cho cặp đôi.)
  2. Tách ra, tách rời: Trong ngữ cảnh vật lý, từ này có thể được dùng để diễn tả việc tách rời các vật thể ra khỏi nhau.

    • Ví dụ: Il faut désunir les planches d'une cloison pour la rénover. (Cần phải tách rời các tấm vánmột bức vách để cải tạo.)
Các biến thể của từ:
  • Désunion (danh từ): Sự chia rẽ, bất hòa.

    • Ví dụ: La désunion des parents a affecté les enfants. (Sự chia rẽ của cha mẹ đã ảnh hưởng đến các đứa trẻ.)
  • Unir (động từ trái nghĩa): Kết hợp, đoàn kết.

    • Ví dụ: Ils ont uni leurs efforts pour réussir. (Họ đã kết hợp nỗ lực của mình để thành công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Séparer: Tách rời, chia tách.

    • Ví dụ: Il a séparé les deux chiens qui se battaient. (Anh ấy đã tách rời hai con chó đang cắn nhau.)
  • Diviser: Phân chia, chia cắt.

    • Ví dụ: Cette décision a divisé l'équipe. (Quyết định này đã chia rẽ đội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một văn bản chính trị hoặc xã hội, bạn có thể thấy "désunir" được sử dụng để chỉ đến những lực lượng hay yếu tố gây ra sự phân hóa trong xã hội.
    • Ví dụ: Les discours de haine peuvent désunir une nation. (Những bài diễn văn đầy thù hận có thể gây chia rẽ một quốc gia.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "désunir" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan trực tiếp, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Désunir les forces: Tách rời các lực lượng hoặc nguồn lực nào đó. - Désunir un groupe: Gây chia rẽ trong một nhóm.

Kết luận:

"Désunir" là một từ có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang lại những sắc thái ý nghĩa quan trọng khi nói về mối quan hệ sự kết nối giữa con người.

ngoại động từ
  1. gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách
    • Désunir un ménage
      gây bất hòa trong một gia đình
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời
    • Désunir les planches d'une cloison
      tách rời các tấm vánmột bức vách

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "désunir"

Comments and discussion on the word "désunir"