Characters remaining: 500/500
Translation

désignation

Academic
Friendly

Từ "désignation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự chỉ định" hoặc "sự chỉ ". thường được sử dụng để chỉ việc xác định một người, một đối tượng hoặc một khái niệm nào đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Sự chỉ định: "Désignation" có thể hiểuhành động xác định hoặc nêu một cái gì đó. Ví dụ, khi bạn chỉ định một người làm lãnh đạo, bạn đang thực hiện sự chỉ định.
  2. Tên gọi: Từ này cũng có thể chỉ đến tên gọi hoặc danh xưng của một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng
  • Désignation d'un successeur: Sự chỉ định người kế nhiệm. Ví dụ: "La désignation d'un successeur est un moment crucial pour l'entreprise." (Việc chỉ định người kế nhiệm là một khoảnh khắc quan trọng cho công ty.)
  • La désignation d'un projet: Sự chỉ định một dự án. Ví dụ: "La désignation du projet a été faite lors de la réunion." (Việc chỉ định dự án đã được thực hiện trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "désignation" có thể liên quan đến việc chỉ định quyền lợi hoặc trách nhiệm của một cá nhân trong một văn bản pháp lý.
Biến thể từ gần giống
  • Désigner: Động từ "désigner" có nghĩa là "chỉ định" hoặc "xác định". Ví dụ: "Le président va désigner un nouveau ministre." (Tổng thống sẽ chỉ định một bộ trưởng mới.)
  • Désigné(e): Tính từ này có nghĩa là "được chỉ định". Ví dụ: "Le candidat désigné a remporté l'élection." (Ứng cử viên được chỉ định đã thắng cử.)
Từ đồng nghĩa
  • Nomination: Cũng có nghĩasự chỉ định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hay trong các tổ chức.
  • Attribution: Có thể hiểusự phân bổ hoặc sự chỉ định, nhưng thường mang nghĩaquyết định về việc phân chia tài nguyên hay trách nhiệm.
Thành ngữ cụm động từ
  • Mặc dù "désignation" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • En désignant: Khi chỉ định.
    • À la désignation de: Theo sự chỉ định của.
Tóm lại

Từ "désignation" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, tổ chức pháp lý. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về việc chỉ định một cá nhân hay một đối tượng nào đó trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự chỉ, sự chỉ ; tên chỉ, tên gọi
  2. sự chỉ định
    • Désignation d'un successeur
      sự chỉ định người nối nghiệp

Antonyms

Comments and discussion on the word "désignation"