Từ "révocation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), có nghĩa chính là sự hủy bỏ, hủy, hoặc cách chức trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính.
Định nghĩa:
Sử dụng trong câu:
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Annulation: Hủy bỏ (thường dùng trong bối cảnh hợp đồng, giao dịch).
Abrogation: Hủy bỏ một luật lệ hoặc quy định.
Destitution: Cách chức (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý, "révocation" có thể liên quan đến quyền của người lập di chúc để thay đổi ý định của họ, hoặc quyền của một cơ quan chức năng để loại bỏ một nhân viên không phù hợp.
Ví dụ phức tạp: "La révocation d'une décision administrative peut être demandée par toute personne lésée." (Sự hủy bỏ một quyết định hành chính có thể được yêu cầu bởi bất kỳ ai bị thiệt hại.)
Idioms và cách diễn đạt liên quan:
Mettre à pied: Cách chức, tạm ngưng công việc (thường không chính thức).
Cesser ses fonctions: Ngừng đảm nhiệm chức vụ (có thể không phải do bị cách chức).
Phân biệt các nghĩa khác nhau: