Characters remaining: 500/500
Translation

révocation

Academic
Friendly

Từ "révocation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa chínhsự hủy bỏ, hủy, hoặc cách chức trong các ngữ cảnh pháphoặc hành chính.

Định nghĩa:
  • Révocation có thể được hiểuhành động hủy bỏ hoặc làm mất hiệu lực một văn bản, quyết định, hoặc chức vụ nào đó.
Sử dụng trong câu:
  1. Trong lĩnh vực pháp:

    • La révocation d'un testament - Sự hủy một chúc thư.
  2. Trong hành chính:

    • La révocation d'un fonctionnaire - Sự cách chức một công chức.
Các biến thể của từ:
  • Révoquer: Động từ tương ứng, có nghĩa là hủy bỏ, hủy diệt, cách chức.
    • Ví dụ: "Il a décidé de révoquer son testament." (Ông ấy đã quyết định hủy bỏ chúc thư của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annulation: Hủy bỏ (thường dùng trong bối cảnh hợp đồng, giao dịch).
  • Abrogation: Hủy bỏ một luật lệ hoặc quy định.
  • Destitution: Cách chức (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "révocation" có thể liên quan đến quyền của người lập di chúc để thay đổi ý định của họ, hoặc quyền của mộtquan chức năng để loại bỏ một nhân viên không phù hợp.
  • Ví dụ phức tạp: "La révocation d'une décision administrative peut être demandée par toute personne lésée." (Sự hủy bỏ một quyết định hành chính có thể được yêu cầu bởi bất kỳ ai bị thiệt hại.)
Idioms cách diễn đạt liên quan:
  • Mettre à pied: Cách chức, tạm ngưng công việc (thường không chính thức).
  • Cesser ses fonctions: Ngừng đảm nhiệm chức vụ (có thể không phải do bị cách chức).
Phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • "Révocation" không chỉ đơn thuầnsự hủy bỏ mà còn mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn khi liên quan đến quyền lực trách nhiệm trong các lĩnh vực như luật pháp hành chính.
danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) sự hủy
    • La révocation d'un testament
      sự hủy một chúc thư
  2. sự cách chức
    • La révocation d'un fonctionnaire
      sự cách chức một công chức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "révocation"