Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- répondre à
- Xứng với lòng tin của nhân dân
répondre à la confiance du peuple
- correspondre à; être digne de
- Xứng với công sức bỏ ra
correspondre bien aux efforts déployés; être digne de ses efforts
- cadrer
- Cái tủ kia không xứng với cái phòng này
cette armoire ne cadre pas avec cette chambre