Characters remaining: 500/500
Translation

darkness

/'dɑ:knis/
Academic
Friendly

Từ "darkness" trong tiếng Anh có nghĩa "bóng tối" hoặc "tình trạng tối tăm". có thể được sử dụng để chỉ cả một không gian không ánh sáng, cũng như để chỉ những khía cạnh trừu tượng như sự không rõ ràng, sự bí mật hay sự ngu dốt. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể:

Định nghĩa nghĩa của "darkness":
  1. Bóng tối: Tình trạng không ánh sáng hoặc ánh sáng rất yếu.

    • dụ: "The room was filled with darkness after the lights went out." (Căn phòng ngập tràn bóng tối sau khi đèn tắt.)
  2. Tình trạng không rõ ràng, bí mật: Khi một điều đó không được rõ ràng hoặc không minh bạch.

    • dụ: "There was a darkness surrounding the decision-making process." ( một sự mơ hồ xung quanh quá trình ra quyết định.)
  3. Sự ngu dốt: Chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc thông tin.

    • dụ: "He lived in darkness about the true nature of the situation." (Anh ta sống trong sự ngu dốt về bản chất thực sự của tình huống.)
  4. Hành động đen tối: Những hành động xấu xa hoặc độc ác.

    • dụ: "The villain's deeds of darkness shocked everyone." (Những hành động đen tối của kẻ phản diện đã làm cho mọi người sốc.)
Các biến thể của từ:
  • Dark (tính từ): Tối, đen.
  • Darken (động từ): Làm cho tối lại.
  • Darkened (tính từ): Đã bị tối lại.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Obscurity: Sự mờ mịt, không rõ ràng.
  • Gloom: Sự u ám, tối tăm, buồn bã.
  • Shadow: Bóng đổ, bóng mát.
Idioms cụm từ liên quan:
  • In the dark: Không biết, không thông tin.

    • dụ: "I was left in the dark about the surprise party." (Tôi bị để lại trong tình trạng không biết về bữa tiệc bất ngờ.)
  • Dark horse: Người hoặc điều đó không được kỳ vọng nhưng khả năng thành công.

    • dụ: "He was a dark horse in the competition, surprising everyone with his skills." (Anh ấy một kẻ không ngờ tới trong cuộc thi, làm mọi người ngạc nhiên với kỹ năng của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "darkness" trong văn chương hoặc thơ ca, thường mang các khía cạnh biểu tượng như sự tăm tối trong tâm hồn hay những cuộc chiến nội tâm.
danh từ
  1. bóng tối, cảnh tối tăm
  2. màu sạm, màu đen sạm
  3. tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
  4. sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết
  5. sự bí mật, sự kín đáo
  6. sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
    • deeds of darkness
      hành động đen tối độc ác
Idioms
  • prince of darkness
    (xem) prince

Comments and discussion on the word "darkness"