Characters remaining: 500/500
Translation

swarthiness

/'swɔ:ðinis/
Academic
Friendly

Từ "swarthiness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự ngăm đen hoặc màu da ngăm đen. thường được dùng để chỉ một làn da tông màu tối, thường do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do di truyền.

Giải thích chi tiết:
  • Swarthiness (danh từ): sự ngăm đen, màu da ngăm đen.
  • Từ này thường được dùng để mô tả ngoại hình của một người, đặc biệt khi họ làn da tối màu hơn so với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His swarthiness made him stand out in the crowd."
    • (Sự ngăm đen của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The swarthiness of her skin gave her an exotic beauty that many admired."
    • (Sự ngăm đen của làn da ấy mang lại cho ấy vẻ đẹp lạ lẫm nhiều người ngưỡng mộ.)
Phân biệt các biến thể từ:
  • Swarthy (tính từ): làn da ngăm đen. dụ: "He has a swarthy complexion." (Anh ấy làn da ngăm đen.)
  • Swarth (danh từ, ít dùng hơn): có thể chỉ đến màu da ngăm đen hoặc bóng tối của làn da.
Từ gần giống:
  • Dusky: cũng có nghĩa tối màu, thường dùng để mô tả một làn da hơi tối nhưng không nhất thiết phải ngăm đen.
  • Tanned: làn da sạm màu do tiếp xúc với nắng, khác với swarthiness có thể bẩm sinh hoặc do di truyền.
Từ đồng nghĩa:
  • Darkness: sự tối tăm, có thể chỉ đến màu da tối.
  • Olive-skinned: da màu ô liu, thường dùng để chỉ màu da sáng tối hơn so với swarthy.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "swarthiness", nhưng bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt để nói về làn da:
    • "To tan well": có nghĩa dễ dàng làn da sạm màu khi tiếp xúc với nắng.
    • "To glow with health": có thể dùng để mô tả làn da khỏe mạnh, có thể tối màu.
Tổng kết:

"Swarthiness" một từ mô tả sự ngăm đen của làn da, có thể dùng để thể hiện vẻ đẹp hoặc sự khác biệt trong ngoại hình của một người.

danh từ
  1. màu ngăm đen (da)

Comments and discussion on the word "swarthiness"