Characters remaining: 500/500
Translation

iniquity

/i'nikwiti/
Academic
Friendly

Từ "iniquity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa điều trái với đạo , điều tội lỗi, hoặc điều hết sức bất công. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống không công bằng, không đúng đắn về mặt đạo đức.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: "Iniquity" bắt nguồn từ tiếng Latin "iniquitas", có nghĩa sự bất công.
  • Biến thể: Một biến thể của từ này "iniquitousness", cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ tính chất của sự bất công hay tội lỗi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The iniquity of the system led to widespread protests."
    • (Sự bất công của hệ thống đã dẫn đến các cuộc biểu tình rộng rãi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Throughout history, various societies have grappled with the iniquity of their laws, often resulting in significant social reform."
    • (Trong suốt lịch sử, nhiều xã hội đã vật lộn với sự bất công của các luật lệ của họ, thường dẫn đến các cải cách xã hội quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sin: Tội lỗi, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Injustice: Sự bất công, chỉ ra sự thiếu công bằng trong một tình huống hoặc hệ thống.
  • Immorality: Tính phi đạo đức, hành động không đúng đắn về mặt đạo đức.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "A crime against humanity": Một tội ác chống lại nhân loại, thường chỉ những hành động tàn bạo gây tổn hại lớn đến nhiều người.
  • "To pay for one's sins": Trả giá cho những tội lỗi của mình, ám chỉ đến việc chịu hậu quả cho những hành động không đúng đắn.
Cách sử dụng:
  • Từ "iniquity" thường được dùng trong văn viết chính thức, trong các bài luận, văn chương, hoặc khi thảo luận về các vấn đề đạo đức xã hội.
Tóm lại:

"Iniquity" một từ mạnh mẽ thể hiện sự bất công tội lỗi trong hành động hoặc hệ thống.

danh từ
  1. (như) iniquitousness
  2. điều trái với đạo ; điều tội lỗi
  3. điều hết sức bất công

Comments and discussion on the word "iniquity"