Characters remaining: 500/500
Translation

lightness

/'laitnis/
Academic
Friendly

Từ "lightness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến độ nhẹ, sự nhanh nhẹn, hay tính vui vẻ. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Tính nhẹ: "Lightness" có thể chỉ trọng lượng nhẹ của một vật. dụ, một chiếc hoặc một chiếc máy bay có thể được miêu tả bằng từ này.

  2. Tính nhanh nhẹn: cũng có thể ám chỉ đến sự nhanh nhẹn trong hành động hoặc di chuyển, như trong một điệu nhảy hay một bộ môn thể thao.

  3. Tính nhẹ nhàng: "Lightness" còn có thể được sử dụng để mô tả thái độ hoặc tâm trạng vui vẻ, không căng thẳng.

  4. Tính khinh suất, nhẹ dạ: Đôi khi, từ này cũng có thể diễn tả một sự thiếu nghiêm túc hoặc sự nhẹ dạ trong suy nghĩ.

dụ sử dụng
  1. Tính nhẹ:

    • "The lightness of the feather made it float in the air." (Tính nhẹ của chiếc lông làm cho bay trong không khí.)
  2. Tính nhanh nhẹn:

    • "The dancer moved with such lightness that it seemed as if she was gliding on air." (Người nhảy di chuyển với sự nhanh nhẹn đến nỗi có vẻ như ấy đang lướt trên không.)
  3. Tính vui vẻ:

    • "Her lightness of spirit was infectious, making everyone around her smile." (Tính vui vẻ của ấy lan tỏa, khiến mọi người xung quanh đều cười.)
  4. Tính khinh suất:

    • "His lightness in handling serious matters often got him into trouble." (Sự khinh suất của anh trong việc xử lý những vấn đề nghiêm trọng thường khiến anh gặp rắc rối.)
Các biến thể của từ
  • Light (adj): nhẹ, sáng.

    • dụ: "This bag is very light." (Chiếc túi này rất nhẹ.)
  • Lighten (v): làm nhẹ đi, giảm bớt.

    • dụ: "She tried to lighten the mood with a joke." ( ấy cố gắng làm nhẹ bầu không khí bằng một câu đùa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Weightlessness: trạng thái không trọng lượng.
  • Levity: sự nhẹ dạ, tính vui vẻ.
  • Buoyancy: tính nổi, sự nhẹ nhàng.
Idioms Phrasal Verbs
  • Lighten up: trở nên thoải mái, không nghiêm trọng hóa vấn đề.
danh từ
  1. tính nhẹ
  2. tính nhanh nhẹn
  3. tính nhẹ nhàng
  4. tính vui vẻ
  5. tính khinh suất; tính nhẹ dạ

Comments and discussion on the word "lightness"