Characters remaining: 500/500
Translation

heaviness

/'hevinis/
Academic
Friendly

Từ "heaviness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự nặng, sự nặng nề hoặc tính chất nặng của một vật hoặc tình huống. Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ này, cùng với các biến thể, từ đồng nghĩa cách dùng khác.

Giải thích từ "heaviness":
  1. Sự nặng, sự nặng nề: "Heaviness" có thể chỉ trọng lượng vật của một vật, nghĩa nặng hơn bình thường.

    • The heaviness of the box made it difficult for him to lift it. (Sự nặng nề của chiếc hộp khiến anh ấy khó nâng lên.)
  2. Tính chất khó tiêu (đồ ăn): Khi nói về thực phẩm, "heaviness" có thể chỉ cảm giác nặng nề trong dạ dày sau khi ăn.

    • After the heavy meal, I felt a sense of heaviness in my stomach. (Sau bữa ăn nặng nề, tôi cảm thấy sự nặng nề trong dạ dày mình.)
  3. Tính chất nặng trình trịch, vụng về: "Heaviness" cũng có thể mô tả một vật hoặc hành động vụng về, không linh hoạt.

    • The heaviness of his movements made him look awkward on the dance floor. (Sự nặng nề trong các động tác của anh ấy khiến anh trông vụng về trên sàn nhảy.)
  4. Tình trạng xấu, lầy lội khó đi (đường sá): "Heaviness" có thể ám chỉ tình trạng khó khăn khi di chuyển do đường sá không tốt.

    • The heaviness of the mud made it hard for vehicles to pass through. (Sự lầy lội của bùn khiến xe cộ khó di chuyển qua đó.)
  5. Sự đau buồn, buồn phiền; sự chán nản: "Heaviness" cũng có thể chỉ cảm giác nặng nề về tâm lý, như sự buồn bã hoặc cảm giác chán nản.

    • There was a heaviness in the room after she shared her sad news. ( một sự nặng nề trong phòng sau khi ấy chia sẻ tin buồn.)
Biến thể của từ:
  • Heavy (tính từ): Nặng, nặng nề.

    • dụ: This is a heavy suitcase. (Đây một chiếc vali nặng.)
  • Heavily (trạng từ): Một cách nặng nề.

    • dụ: It was raining heavily last night. (Trời đã mưa nặng hạt vào đêm qua.)
Từ đồng nghĩa:
  • Weightiness (sự nặng nề)
  • Burden (gánh nặng)
  • Load (tải trọng)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • A heavy heart: Trái tim nặng nề, cảm giác buồn bã.

    • dụ: She left with a heavy heart after saying goodbye. ( rời đi với một trái tim nặng nề sau khi nói lời tạm biệt.)
  • Heavy burden: Gánh nặng lớn.

    • dụ: He feels he has a heavy burden on his shoulders. (Anh ấy cảm thấy mình một gánh nặng lớn trên vai.)
Kết luận:

Từ "heaviness" nhiều nghĩa khác nhau, từ vật đến tâm lý. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự nặng nề, cả về trọng lượng cảm xúc.

danh từ
  1. sự nặng, sự nặng nề
  2. tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
  3. tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
  4. tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
  5. sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

Antonyms

Words Containing "heaviness"

Words Mentioning "heaviness"

Comments and discussion on the word "heaviness"