Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nắm dẫn đi, đưa đi cùng với mình: dắt em đi chơi dắt xe đạp dắt trâu ra đồng.
Related search result for "dắt"
Comments and discussion on the word "dắt"