Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dắt díu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Kéo nhau đi: Dắt díu đưa nhau đến cửa chiền (HXHương) 2. Rủ rê, lôi kéo: Chúng dắt díu nhau đi nhậu nhẹt.
Comments and discussion on the word "dắt díu"