Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for délibérant in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nghị án
tự do
vô độ
vô độ
thương nghị
sinh hàn
buông tha
bàn bạc
phóng thích
có chí
chủ nhiệm
bồng bột
bền bỉ
lưu động
cân nhắc
tồi tệ
thả lỏng
bàn
lạnh lẽo
sạch
xoá
xoá
nhô
trắng
tha
sổ toẹt
bao dung
tôn nhân phủ
dồi dào
khoan dung
xả láng
nhẹ nợ
khoan hồng
giải phóng
giải phóng quân
giải nhiệm
bền lòng
đáng buồn
kiên gan
kiên tâm
án lí
miễn nhiệm
nghị tội
miễn chức
giải ước
cố tình
nhà cái
khoáng đạt
hào phóng
thả
bền chí
hiệp nghị
bàn soạn
rảnh việc
gỡ
giải
du thuyết
gỡ nợ
gia trưởng
nghị sự
khỏi
sùm soà
giải thoát
chắp dính
làm lạnh
tham chiến
thoát nợ
thảo luận
chi viện
luận án
chủ đạo
phóng sinh
lạnh lùng
trụ trì
thơm
quân
rộng rãi
chinh phục
bền
báo chí
First
< Previous
1
2
Next >
Last