Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vô độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • intempérant; immodéré; effréné
    • Uống rượu vô độ
      usage immodéré (intempérant) de l'alcool
    • Dục vọng vô độ
      désirs effrénés
    • Người thanh niên ăn chơi vô độ
      jeune homme intempérant
Related search result for "vô độ"
Comments and discussion on the word "vô độ"