Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
vô độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
intempérant; immodéré; effréné
Uống rượu vô độ
usage immodéré (intempérant) de l'alcool
Dục vọng vô độ
désirs effrénés
Người thanh niên ăn chơi vô độ
jeune homme intempérant
Related search result for
"vô độ"
Words pronounced/spelled similarly to
"vô độ"
:
va vấp
vá víu
vá víu
vai vế
vài ba
vải bồi
vào hùa
vào hùa
vào vai
vào vụ
more...
Words contain
"vô độ"
:
vô độ
vô độ
Comments and discussion on the word
"vô độ"