Characters remaining: 500/500
Translation

défaut

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "défaut" là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "khuyết điểm" hoặc "thiếu sót". Từ này được sử dụng để chỉ những điều không hoàn hảo hoặc những điểm một người, một vật, hoặc một tác phẩm không đạt yêu cầu.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau của "défaut":
  1. Khuyết điểm, thiếu sót: Đâynghĩa phổ biến nhất. Ví dụ:

    • "Ses propres défauts" (những khuyết điểm của bản thân mình).
    • "Les défauts d'un poème" (những khuyết điểm của bài thơ).
  2. Khuyết tật: "Défaut" cũng có thể dùng để chỉ những khuyết tật vậthoặc kỹ thuật. Ví dụ:

    • "Défaut d'un lingot" (khuyết tậtmột thỏi kim loại).
    • "Défaut visible" (khuyết tật thấy được) "défaut invisible" (khuyết tật ẩn).
  3. Sự kém, sự thiếu: Từ này cũng có thể chỉ sự thiếu hụt trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ:

    • "Défaut de mémoire" (sự kém trí nhớ).
    • "Défaut d'exercice" (sự thiếu luyện tập).
  4. Trong lĩnh vực pháp: "Défaut" có thể chỉ sự vắng mặt trong một phiên tòa. Ví dụ:

    • "Jugement par défaut" (bản án xử vắng mặt).
Cách sử dụng ví dụ nâng cao:
  • À défaut de: Cụm này có nghĩa là "thay vào", "nếu thiếu". Ví dụ:

    • défaut de preuves, il ne peut pas être condamné." (Nếu thiếu chứng cứ, anh ta không thể bị kết án).
  • Être en défaut: Có nghĩa là " thiếu sót", "không giữ lời cam kết". Ví dụ:

    • "Il est en défaut de paiement." (Anh ta thiếu sót trong việc thanh toán).
  • Défaut d'une personne: Khi nói về khuyết điểm của một người, ta có thể dùng cụm như "Les défauts de caractère" (những khuyết điểm về tính cách).

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "imperfection" (sự không hoàn hảo), "manque" (sự thiếu thốn).
  • Từ đồng nghĩa: "faute" (lỗi), "lacune" (khoảng trống, thiếu sót).
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Mettre en défaut" có thể hiểu là "làm cho ai đó bị thiếu sót" hoặc "đưa ra bằng chứng về sự thiếu sót".
  • "Être en défaut de" có thể dịch là "không đủ khả năng" hoặc "thiếu sót trong việc gì đó".
Kết luận:

Tóm lại, "défaut" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ khuyết điểm cá nhân, khuyết tật vậtcho đến các vấn đề pháp lý.

danh từ giống đực
  1. khuyết điểm, thiếu sót.
    • Ses propres défauts
      những khuyết điểm của bản thân mình.
    • Les défauts d'un poème
      những khuyết điểm của bài thơ.
  2. khuyết tật.
    • Défaut d'un lingot
      khuyết tậtmột thỏi kim loại.
    • Défaut visible
      khuyết tật thấy được
    • Défaut invisible
      khuyết tật ẩn
    • Défaut indétectable
      khuyết tật không phát hiện được
    • Défaut superficiel
      khuyết tật bề mặt
  3. sự kém, sự thiếu.
    • Défaut de mémoire
      sự kém trí nhớ.
    • Défaut d'exercice
      sự thiếu luyện tập.
  4. (luật học, pháp lý) sự vắng mặt.
    • Jugement par défaut
      bản án xử vắng mặt.
    • à défaut de
      thay vào, nếu thiếu.
    • au défaut de
      (từ ; nghĩa ) như à défaut de
    • défaut de la cuirasse
      (nghĩa bóng) chỗ sơ hở, chỗ yếu.
    • en défaut
    • Mettre les chiens en défaut
      (săn bắn) làm cho chó lạc đường.
    • Être en défaut
      bị nhằm, thiếu sót; không giữ lời cam kết.

Comments and discussion on the word "défaut"