Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for décidément in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quyết nhiên
quyết
chắc chắn
dứt khoát
quyết thắng
cả quyết
nhất quyết
sống mái
quyết tâm
toẹt
thẳng thừng
thỏm
phứa
vô hình trung
quả quyết
hết sức
hẳn
thẳng cánh
sực nức
tóe loe
bay biến
bạt mạng
thút
vô chừng
chắc là
não nuột
thủng thỉnh
xam xưa
tạm biệt
thể theo
tổ bố
rộ
tuông
léo nhéo
trơn tuột
nhất mực
chèo chẹo
riêng rẽ
bừa phứa
luyến tiếc
kiên định
tờ mờ
kiên quyết
lu bù
phập
bây bẩy
quyết ý
tất nhiên
ảo não
xọc
kè nhè
mê mải
buồn bã
lập tâm
thom lỏm
kèo kẹo
tạm
bay
bập
xui khiến
thành phần
chuyên
thiu
một lòng
vô cùng
thỉu
o ép
chí tâm
bậy
tơi
xù
xù
bất ngờ
say
xuýt
trắng
chính
chêm
thêm
phăng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last