French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự thờ, sự cúng
- Le culte des ancêtres
sự thờ cúng tổ tiên
- tín ngưỡng, tôn giáo
- Liberté des cultes
tự do tín ngưỡng
- (nghĩa bóng) sự tôn thờ
- Le culte des héros
sự tôn thờ anh hùng
- Avoir le culte de l'argent
tôn thờ đồng tiền