Characters remaining: 500/500
Translation

culotte

Academic
Friendly

Từ "culotte" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quần cụt đùi" thường được sử dụng để chỉ một loại quần lót hoặc quần short. Đâymột danh từ giống cái (la culotte). Tuy nhiên, từ này còn có một số nghĩa khác cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau.

Các nghĩa khác nhau của "culotte":
  1. Quần lót: Trong ngữ cảnh này, "culotte" thường chỉ đến quần lót phụ nữ. Ví dụ:

    • Exemple: "Elle porte une culotte en dentelle." ( ấy mặc một chiếc quần lót ren.)
  2. Quần short: "Culotte" cũng có thể dùng để chỉ những chiếc quần cụt đùi, thườngquần thể thao hoặc quần đi biển. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a mis des culottes courtes pour aller à la plage." (Anh ấy đã mặc quần cụt đùi để đi biển.)
  3. Cách nói thân mật: những cách diễn đạt thân mật hoặc thô tục liên quan đến "culotte":

    • "Prendre une culotte" (thua bạc to): chỉ việc thua nhiều tiền trong một trò chơi đánh bạc.
    • "Baisser culotte" (thô tục): nghĩa đenkéo quần xuống, thường được dùng trong ngữ cảnh không trang nhã.
    • "Poser culotte" (thô tục): có thể hiểuđi vệ sinh không đúng cách.
  4. Cách dùng trong ngữ cảnh gia đình:

    • "Porter la culotte": nghĩacai quản gia đình, thường chỉ việc một người phụ nữ điều hành công việc trong nhà.
    • Exemple: "Dans leur couple, c'est elle qui porte la culotte." (Trong cặp đôi của họ, chính ấyngười quảnmọi thứ.)
  5. Cách nói dân dã:

    • "Trembler dans sa culotte": nghĩarất sợ hãi.
    • "Faire dans sa culotte": nghĩasợ đến mức làm bẩn quần.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Panty: là từ tiếng Anh chỉ quần lót, nhưng không giống hoàn toàn với "culotte" trong tiếng Pháp "culotte" thường chỉ quần lót phụ nữ.
  • Short: là từ tiếng Anh chỉ quần ngắn, cũng có thể liên quan đến "culotte" khi nói về quần cụt đùi.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir les culottes bien serrées": có nghĩarất nghiêm khắc hoặc quảnchặt chẽ.
  • "Culotte de peau": thường được dùng để chỉ một kiểu quần lót nhất định.
Kết luận:

Từ "culotte" rất phong phú nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. không chỉ đơn thuầnmột món đồ mặc, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. quần cụt
  2. đùi
  3. (thân mật) sự thua bạc to
    • Prendre une culotte
      thua bạc to
    • baisser culotte; poser culotte
      (thô tục) đi ngoài
    • culotte de peau
      lính già
    • jouer ses culottes
      đánh bạc đến bán cả quần
    • porter la culotte
      (thân mật) cai quản gia đình (đàn bà)
    • trembler dans sa culotte; faire dans sa culotte
      (thông tục) sợ vãi cứt ra quần

Comments and discussion on the word "culotte"