Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mũ calô
  • hòn bi to
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) con mắt
    • Rouler des calots
      trợn tròn con mắt (vì ngạc nhiên)
  • tảng đá đen
    • Calo
Related search result for "calot"
Comments and discussion on the word "calot"